Có 2 kết quả:

闌檻 lán jiàn ㄌㄢˊ ㄐㄧㄢˋ阑槛 lán jiàn ㄌㄢˊ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) railing
(2) fence
(3) banisters

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) railing
(2) fence
(3) banisters

Bình luận 0