Có 2 kết quả:
闌檻 lán jiàn ㄌㄢˊ ㄐㄧㄢˋ • 阑槛 lán jiàn ㄌㄢˊ ㄐㄧㄢˋ
lán jiàn ㄌㄢˊ ㄐㄧㄢˋ [lán kǎn ㄌㄢˊ ㄎㄢˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) railing
(2) fence
(3) banisters
(2) fence
(3) banisters
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
lán jiàn ㄌㄢˊ ㄐㄧㄢˋ [lán kǎn ㄌㄢˊ ㄎㄢˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) railing
(2) fence
(3) banisters
(2) fence
(3) banisters
Bình luận 0